Một số từ vựng Tiếng Anh CNTT

Leave a Comment
Một số từ vựng Tiếng Anh CNTT

Association : kết hợp
Alternate method : phím tắt
Alphabet : bảng chữ cái
And in turn : và rồi
Ascending : đi lên, tăng dần lên
Advanced : tiến tiến, tiến bộ, cao cấp
Append : gắn vào
Audience : khán giả
Assistance : sự giúp đỡ
Aligned : sắp xếp
Animation : hoạt ảnh, hoạt hình
Appropriate : thích hợp, tương thích
Aspire : khao khát
Achieve : thành công, đạt được
According : tỉ lệ
Authorized : ủy quyềnm cho phép
Attachment : phần kèm theo, đính kèm
Against : chống lại
Accuracy : chính xác
Analyze : phân tích
Approximately :xấp sỉ
Allocation : chỉ định
Automated : tự động hóa
Assigned : phân công, gán, ấn định
Aspect : khía cạnh
Along with : cũng với
Adherence : dính chặt
Arm : tay (động từ nghĩa là cần)
Advantage : ưu thế
Achieved : đáp ứng
Attained : đạt được
Apt : hoàn thành
Algorithm : thuật toán
Activities : hoạt động
Applicant : đơn xin việc
Annual : hang năm
Associativity : sự kết hợp
Allocation : phân phối
As seen : như nhìn thấy
Arises : xảy ra
Across : xung quanh
Approach : tiếp cận
Acquiring : giành được
Acquaint : làm quen
Aside : bên cạnh
Advent : đạt được
Actually : thực sự
Activated : kích hoạt
As long as : miễn như là
Applet : mã chữ
Accessory : phụ trợ
Adapter : bộ điều hợp
Alias : biệt hiệu (cái này lên Q3 các bạn sẽ làm việc với nhiều đấy )
Along the way : cũng như vậy
Arbitrate : phân ra
Authorization : cho phép
Auditing : kiểm tra
Attempt : cố gắng, lỗ lực
Agency : hang
Appoint : chỉ định
Accidentally : bất ngờ
Affiliated : liên kết
Avoid : tránh
Affecting : ảnh hưởng Convert : thay đổi, biến đổi, chuyển dịch, nghịch đảo
Criteria : tiêu chuẩn
Crosstab : thanh chéo
Check : kiểm tra
Caption : đầu đề
Customize : tóm gọn, tùy chỉnh
Certificate : chứng nhận, chứng chỉ
Conference : bàn bạc, hội nghị, hội thảo
Computerized : máy tính hóa
Concerned : có liên quan
Couriered : người đưa thư
Carry out : tiền hành
Crucial : chủ yêu
Coodinator : người phối hợp, người cộng tác
Conformance : ước lượng, đánh giác
Consistent : nhất quán
Convention : quy ước
Courses : quá trình, khóa học
Counseling : đề nghị
Coil : cuộn dây
Completely : hoàn tòan
Contact : gắn kết
Consideration : đáng lo ngại
Conderses : súc tích
Chain : kiềng
Cylinder : trụ
Compiler : người biên soạn
Condition : điều kiện
Credits : chứng chỉ
Conducting : tiến hành
Comment : dòng chú giải, bình luận
Consistency : tính thống nhất
Campaign : chiến dịch
Charges : phí
Corresponding : tương ứng
Celsius : độ bách phân
Commitment : cam kết
Customer loyalty : khách hàng thường xuyên
Cater : phục vụ
Comprising : bao gồm
Community : buồng bệnh
Cashier : thủ quỹ
Competency : năng lực
Classification : sự phân loại
Concept : khái niệm
Cinfined : hạn chế
Concentrator : bộ tập kết
Corporate : tạo thành
Cost overrun : quá qui định
Confidential : đáng tin cậy
Commerce : thương mại
Centralized : tập trung
Chief : trưởng phòng
Chapter : chương
Characteristic : đặc tính
Carryout : thực hiện
Colon : dấu 2 chấm
Configuring : cấu hình
Conflict : mâu thuẫn
Compliant : dễ dàng
Complaining : phàn nàn
Conjunction : liên kết
Contrsted : ngược lại với
Complicated : phức tạp
Concurrent : đồng thời
Conterpart : bản sao
Claim : yêu cầu
Cipher : mật mã
Coming up : sảy ra
Correct : sửa chữa
Consulting : tư vấn
Considering : cân nhắc
Conducted : hướng dẫn
Corruption : bị hỏng
Circuit : mạch Database : cở sở dữ liệu
Descending : đi xuống, giảm dần
Duplicate : bản sao
Depend on : phụ thuộc
Define : định nghĩa
Deciphering : bộ giải mã
Digital : số
Documentation : dẫn chứng bằng tài liệu
Diverse : nhiều loại
Depict : giới thiệu bằng hình ảnh
Debug : gỡ lỗi
Detach : tách ra
Daisy wheel printer : máy in xích chữ
Disadvantage : bất lợi
Droplets : nhỏ giọt
Defecting : làm lệch
Drawback : khuyết điểm
Dimensional : chiều
Define : xác định
Drum : cái trống
Decision : quyết định
Discount : giảm giá
Degree : chứng chỉ
Declaration : sự khai báo
Declared : công khai
Declare : khai báo (cái này Q3 sẽ gặp rất nhiều đấy LOL)
Declaring : biểu thị
Domestic : nội địa
Destination : điểm đến
Delivery : phân phối
Divisible : chia hết
Determine : quyết định
Dedicated : cống hiến, đưa ra
Discharge : công suất
Details : lưu lượng, chi tiết
Diagnosis : chuẩn đoán
Debit card : thẻ mưa nợ
Defining : xác định
Due to : do
Deal with : đề cập, liên quan
Division : ban, phòng ban
Department : phòng, ban
Disaster thảm họa
Demonstrate : minh họa

0 nhận xét: